Thông báo
Từ ngày 31/10/2022, một số học phần thay đổi TKB như sau:
Hủy lớp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
nh |
hk |
Khóa |
Loại lớp |
Mã mh |
Tên môn học |
Lớp |
Ghi chú |
|
|
|
22-23 |
1 |
2022 |
nBT |
CHE00002 |
Hóa đại cương 2 |
22CVL1C |
Hủy lớp |
|
|
|
Điều chỉnh số tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
nh |
hk |
Khóa |
Loại lớp |
Mã mh |
Tên môn học |
Lớp |
Tên phòng |
Thứ |
Tiết bắt đầu |
Số tiết |
22-23 |
1 |
2022 |
LT |
CSC00004 |
Nhập môn Công nghệ Thông tin |
22CTT2 |
cs2:D108 |
5 |
1 |
3=>4 |
Đổi phòng học |
|
|
|
|
|
|
|
|
nh |
hk |
Khóa |
Loại lớp |
Mã mh |
Tên môn học |
Lớp |
Tên phòng |
Thứ |
Tiết bắt đầu |
Số tiết |
22-23 |
1 |
2022 |
nBT |
CHE00002 |
Hóa đại cương 2 |
22HOH2B |
cs2:E301=>D107 |
3 |
8.5 |
2.5 |
22-23 |
1 |
2022 |
nBT |
CHE00002 |
Hóa đại cương 2 |
22HOH2C |
cs2:E301=>D107 |
3 |
6 |
2.5 |
22-23 |
1 |
2021 |
nBT |
MTH10401 |
Lý thuyết độ đo và xác suất |
21TTH1C |
cs2:D107=>D208 |
3 |
8.5 |
2.5 |
22-23 |
1 |
2021 |
nBT |
MTH10401 |
Lý thuyết độ đo và xác suất |
21TTH2C |
cs2:D107=>D208 |
3 |
6 |
2.5 |
Dời ngày bắt đầu học |
|
|
|
|
|
|
|
nh |
hk |
Khóa |
Loại lớp |
Mã mh |
Tên môn học |
Lớp |
Ngày đầu tuần |
|
|
|
22-23 |
1 |
2022 |
LT |
BAA00102 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
các lớp K2022 |
19/12/2022 |
|
|
|